nhóm họp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhóm họp+
- Gather, convene, meet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhóm họp"
- Những từ có chứa "nhóm họp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
group kitchen police pleiad pleiades galaxy encounter group class coniferopsida hexarchy inner circle rekindle more...
Lượt xem: 561